• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình===== ::the meeting will be televised ::cuộc ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[the]] [[meeting]] [[will]] [[be]] [[televised]]
    ::[[the]] [[meeting]] [[will]] [[be]] [[televised]]
    ::cuộc mít tinh sẽ được truyền hình
    ::cuộc mít tinh sẽ được truyền hình
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Televised]]
     +
    *Ving: [[Televising]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    14:56, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình
    the meeting will be televised
    cuộc mít tinh sẽ được truyền hình

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    truyền hình

    Oxford

    V.tr.

    Transmit by television.
    Televisable adj. [back-form.f. TELEVISION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X