• (Khác biệt giữa các bản)
    (bổ sung định nghĩa, ví dụ)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    == Thông dụng ==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====người kể chuyện=====
     +
    =====tín hiệu, dấu hiệu; điều ngụ ý hoặc tiết lộ thông tin=====
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====thiết bị đo độ mở rộng vết nứt theo thời gian, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu, báo hiệu, kiểm tra=====
    =====thiết bị đo độ mở rộng vết nứt theo thời gian, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu, báo hiệu, kiểm tra=====
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[storyteller]], [[story-bearer]]

    02:56, ngày 17 tháng 9 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    người kể chuyện
    tín hiệu, dấu hiệu; điều ngụ ý hoặc tiết lộ thông tin

    Xây dựng

    thiết bị đo độ mở rộng vết nứt theo thời gian, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu, báo hiệu, kiểm tra

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X