-
(đổi hướng từ Tell-tale)
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
- telltale blushes
- những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy đo độ cao chất lỏng
Giải thích EN: An external indicator of the internal liquid level in a tank; typically a vertical glass tube connected to the tank at top and bottom.
Giải thích VN: Là đồng hồ báo bên ngoài dùng để đo độ cao chất lỏng trong bể, điển hình là ống thủy tinh thẳng đứng nối đỉnh và đáy bể.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disclosing , evidential , giveaway , indicatory , informative , meaningful , pointing to , prognostic , significant , significatory , suggestive , busybody , clock , gossip , hint , important , indication , informer , revealing , sign , squealer , suggestion , talebearer , tattler , tattletale
noun
- blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , whisperer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ