• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tent∫</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tent∫</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)=====
    =====(động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]=====
    =====(pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]=====

    21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tent∫/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tench

    (động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]

    Tham khảo chung

    • tench : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X