• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tenə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tenə(r)</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!=====
    =====Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]=====
    =====Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tenə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao
    I'll give you a tenner for your old bike!
    Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X