• Revision as of 19:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tentəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
    (thực vật học) lông tuyến

    Oxford

    N.

    A long slender flexible appendage of an (esp.invertebrate) animal, used for feeling, grasping, or moving.
    A thing used like a tentacle as a feeler etc.
    Bot. asensitive hair or filament.
    Tentacled adj. (also in comb.).tentacular adj. tentaculate adj. [mod.L tentaculum f. Ltentare = temptare (see TEMPT) + -culum -CULE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X