• /'tentəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
    (thực vật học) lông tuyến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    appendage , arm , feeler , limb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X