• Revision as of 19:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ti'nju:əti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenuousness

    Danh từ

    Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
    Tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..)
    Tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
    (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tính loãng (khí)
    tính mảnh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    độ loãng
    độ tinh tế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chân không
    độ mịn

    Oxford

    N.

    Slenderness.
    (of a fluid, esp. air) rarity, thinness.[L tenuitas (as TENUIS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X