-
Thông dụng
Tính từ
Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
- tenuous distinctions
- những sự phân biệt hời hợt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- tenuous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ