• /'tenjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)
    Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
    tenuous distinctions
    những sự phân biệt hời hợt
    Ít, loãng (khí...)
    Giản dị

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X