-
Thông dụng
Tính từ
Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
- tenuous distinctions
- những sự phân biệt hời hợt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , airy , attenuate , attenuated , delicate , doubtful , dubious , ethereal , fine , flimsy , gossamer , insignificant , insubstantial , light , narrow , nebulous , questionable , rare , rarefied , reedy , shaky , sketchy , slender , slight , slim , subtle , twiggy , feeble , unsubstantial , dilute , fragile , thin , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ