• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Khảm; lát đá hoa nhiều màu=====
    =====Khảm; lát đá hoa nhiều màu=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====lát đá hoa nhiều màu [được lát đá hoa nhiều màu]=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 16: Dòng 20:
    =====Bot. & Zool. regularlychequered. [L tessellatus or It. tessellato (as TESSELLATE)]=====
    =====Bot. & Zool. regularlychequered. [L tessellatus or It. tessellato (as TESSELLATE)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:25, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'tesəleitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khảm; lát đá hoa nhiều màu

    Xây dựng

    lát đá hoa nhiều màu [được lát đá hoa nhiều màu]

    Oxford

    Adj.

    Of or resembling mosaic.
    Bot. & Zool. regularlychequered. [L tessellatus or It. tessellato (as TESSELLATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X