• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:49, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,testə'mentri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,testə'mentri</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư=====
    =====(thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư=====
    ::[[testamentary]] [[right]]
    ::[[testamentary]] [[right]]
    ::quyền di chúc
    ::quyền di chúc
    - 
    =====Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư=====
    =====Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư=====
    - 
    =====Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư=====
    =====Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Of or by or in a will. [L testamentarius (as TESTAMENT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=testamentary testamentary] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,testə'mentri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư
    testamentary right
    quyền di chúc
    Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư
    Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X