• Revision as of 09:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản
    a textual error
    một sai sót trong nguyên văn
    Theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản

    Oxford

    Adj.

    Of, in, or concerning a text (textual errors).
    Textualcriticism the process of attempting to ascertain the correctreading of a text.
    Textually adv. [ME f. med.L textualis (asTEXT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X