• Revision as of 14:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tekst∫uəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản
    a textual error
    một sai sót trong nguyên văn
    Theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản

    Oxford

    Adj.

    Of, in, or concerning a text (textual errors).
    Textualcriticism the process of attempting to ascertain the correctreading of a text.
    Textually adv. [ME f. med.L textualis (asTEXT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X