• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phusis: Tiến trình vận hành tạo nên hình trạng và duy trì (Hellade))
    Hiện nay (19:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (Nghĩa chung trong tiếng Anh hiện đại của Phusis)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/(Phát âm kiểu Hy Lạp cổ): [http://en.wikipedia.org/wiki/IPA_chart_for_English IPA]: [pʰʉ́sis]/=====
    +
    ==Nghĩa chung trong tiếng Anh hiện đại của Phusis==
     +
    #origin, birth
     +
    #nature, quality, property
     +
    #Later, the nature of one's personality: temper, disposition
     +
    #form, shape
     +
    #That which is natural: nature
     +
    #type, kind
     +
    #Nature, as an entity, especially of productive power
     +
    #creature
    -
    =====/(Phát âm kiểu tiếng Koine): [http://en.wikipedia.org/wiki/IPA_chart_for_English IPA]: [pʰˈysis]/=====
    +
    [[Category:Nghĩa chung trong tiếng Anh hiện đại của Phusis]]
    -
     
    +
    -
    =====/(Phát âm kiểu tiếng Byzantine): [http://en.wikipedia.org/wiki/IPA_chart_for_English IPA]: [ɸˈysis]/=====
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    -
     
    +
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
    =====Tự nhiên=====
    +
    -
    =====Được sinh ra, sinh trưởng, sự ra đời=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) Sự lộ hình; Nổi lên từ sự chìm lấp mù mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    ===Triết học Hy Lạp===
    +
    -
    =====Bản thế chân như (đất và trời, cỏ cây và sỏi đá, muông thú và con người, thần linh và lịch sử)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tiến trình vận hành tạo nên hình trạng và duy trì (trở thành và hiện hữu dựa trên chính nó)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bản thể như một phần gắn liền với tổng thể=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    ==Tham khảo chung==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://en.wikipedia.org/wiki/Phusis]: Wikipedia
    +
    -
    *[http://en.wiktionary.org/wiki/%CF%86%CF%8D%CF%83%CE%B9%CF%82]: Wiktionary
    +
    -
    *[http://www.encyclopedia.com/searchresults.aspx?q=phusis]: Encyclopedia
    +
    -
     
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Chuyên ngành]][[Category:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    Nghĩa chung trong tiếng Anh hiện đại của Phusis

    1. origin, birth
    2. nature, quality, property
    3. Later, the nature of one's personality: temper, disposition
    4. form, shape
    5. That which is natural: nature
    6. type, kind
    7. Nature, as an entity, especially of productive power
    8. creature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X