• Revision as of 09:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn, cảm ơn
    to be thankful to someone for something
    biết ơn ai về việc gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grateful, appreciative, indebted, pleased, glad, obliged,obligated, under obligation, beholden to: I am most thankfulthat you came, doctor.

    Oxford

    Adj.

    Grateful, pleased.
    (of words or acts) expressive ofthanks.
    Thankfulness n. [OE thancful (as THANK, -FUL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X