• Revision as of 05:39, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,θɜ:məu'nju:kliə(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt hạch (liên quan tới phản ứng tổng hợp hạt nhân ở nhiệt độ cao)
    a thermonuclear bomb
    một quả bom nhiệt hạch

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt hạt nhân
    thermonuclear combustion wave
    sự phát điện nhiệt hạt nhân
    thermonuclear reaction
    phản ứng nhiệt hạt nhân

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt hạch

    Oxford

    Adj.

    Relating to or using nuclear reactions that occur onlyat very high temperatures.
    Relating to or characterized byweapons using thermonuclear reactions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X