• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:59, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'setiŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'setiŋ</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)=====
    =====Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt=====
    =====Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ép nóng=====
    -
    =====ép nóng=====
    +
    ::[[thermosetting]] [[plastics]] (thermosets)
    ::[[thermosetting]] [[plastics]] (thermosets)
    ::nhựa ép nóng
    ::nhựa ép nóng
    -
    =====rắn nhiệt=====
    +
    =====rắn nhiệt=====
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhiệt rắn=====
    -
    =====nhiệt rắn=====
    +
    ::[[thermosetting]] [[compound]]
    ::[[thermosetting]] [[compound]]
    ::hợp chất nhiệt rắn
    ::hợp chất nhiệt rắn
    ::[[thermosetting]] [[resin]]
    ::[[thermosetting]] [[resin]]
    ::nhựa nhiệt rắn
    ::nhựa nhiệt rắn
    -
    =====sự khô nhiệt=====
    +
    =====sự khô nhiệt=====
    -
     
    +
    =====sự rắn nhiệt=====
    -
    =====sự rắn nhiệt=====
    +
    =====sự rắn nóng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rắn nóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of plastics) setting permanently when heated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thermoset adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thermosetting thermosetting] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,θɜ:məu'setiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)

    Danh từ

    Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt

    Xây dựng

    ép nóng
    thermosetting plastics (thermosets)
    nhựa ép nóng
    rắn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    nhiệt rắn
    thermosetting compound
    hợp chất nhiệt rắn
    thermosetting resin
    nhựa nhiệt rắn
    sự khô nhiệt
    sự rắn nhiệt
    sự rắn nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X