-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'setiŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">,θɜ:məu'setiŋ</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)==========Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)========Danh từ======Danh từ===- =====Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt==========Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ép nóng=====- =====ép nóng=====+ ::[[thermosetting]] [[plastics]] (thermosets)::[[thermosetting]] [[plastics]] (thermosets)::nhựa ép nóng::nhựa ép nóng- =====rắn nhiệt=====+ =====rắn nhiệt=====- + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiệt rắn=====- =====nhiệt rắn=====+ ::[[thermosetting]] [[compound]]::[[thermosetting]] [[compound]]::hợp chất nhiệt rắn::hợp chất nhiệt rắn::[[thermosetting]] [[resin]]::[[thermosetting]] [[resin]]::nhựa nhiệt rắn::nhựa nhiệt rắn- =====sự khô nhiệt=====+ =====sự khô nhiệt=====- + =====sự rắn nhiệt=====- =====sự rắn nhiệt=====+ =====sự rắn nóng=====- + - =====sự rắn nóng=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(of plastics) setting permanently when heated.=====+ - + - =====Thermoset adj.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thermosetting thermosetting] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ