-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)===== ===Danh từ=== =====Nh...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'setiŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:46, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- thermosetting : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ