• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'θikit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'θikit</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Bụi cây=====
    =====Bụi cây=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.=====
    =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]=====
    =====A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]=====

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'θikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.

    Oxford

    N.
    A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X