• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'θikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.

    Oxford

    N.
    A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X