-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ba mươi===== ===Danh từ=== =====Số ba mươi ( 30)===== =====( số nhiều) ( the thirties) nh...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'θə:ti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ --[[Thành viên:Justmyluck.10|Justmyluck.10]] 17:12, ngày 31 tháng 12 năm 2007 (KRAT)- <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:12, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & adj.
Thirty-first, -second , etc. theordinal numbers between thirtieth and fortieth. Thirty-nineArticles the points of doctrine assented to by those takingorders in the Church of England. thirty-one, -two , etc. thecardinal numbers between thirty and forty. thirty-second noteesp. US Mus. = DEMISEMIQUAVER. thirty-two-mo a book with 32leaves to the printing-sheet.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ