• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm===== ::a thunderous voice ::giọng vang như sấm ::a [[thunderous]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θʌndərəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:39, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /'θʌndərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
    a thunderous voice
    giọng vang như sấm
    a thunderous applause
    tiếng vỗ tay vang như sấm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Roaring, booming, thundering, tumultuous, noisy, loud,ear-splitting, deafening: They took curtain calls to thunderousapplause.

    Oxford

    Adj.

    Like thunder.
    Very loud.
    Thunderously adv.thunderousness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X