• Revision as of 14:39, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'θʌndərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
    a thunderous voice
    giọng vang như sấm
    a thunderous applause
    tiếng vỗ tay vang như sấm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Roaring, booming, thundering, tumultuous, noisy, loud,ear-splitting, deafening: They took curtain calls to thunderousapplause.

    Oxford

    Adj.

    Like thunder.
    Very loud.
    Thunderously adv.thunderousness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X