-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'taiərəu</font>'''/==========/'''<font color="red">'taiərəu</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ====='lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm=========='lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]==========(also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]=====17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tiro : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ