• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'taiərəu</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'taiərəu</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ====='lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm=====
    ====='lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]=====
    =====(also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]=====

    17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'taiərəu/

    Thông dụng

    Cách viết khác tyro

    Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes

    'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]

    Tham khảo chung

    • tiro : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X