• Revision as of 17:12, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tu:iŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    toing and froing
    chuyển động tiến và lùi liên tục

    Oxford

    And froingn. constant movement to and fro; bustle; dispersed activity.[TO adv. + FRO + -ING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X