• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tommy.jpg|200px|Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời]]
     +
    =====Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời=====
     +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 22: Dòng 26:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tommy tommy] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tommy tommy] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tommy tommy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tommy tommy] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´tɔmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins
    Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
    Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời

    Chốt định vị, chìa vặn đai ốc, tay quay tời

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]

    Tham khảo chung

    • tommy : National Weather Service
    • tommy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X