• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (sua)
    Dòng 5: Dòng 5:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dầu khử ngọn, dầu cặn (= residual)=====
    +
    =====dầu khử ngọn, dầu cặn (như [[residual]])=====
    Dòng 11: Dòng 11:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=topped%20crude topped crude] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=topped%20crude topped crude] : National Weather Service
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    02:58, ngày 21 tháng 2 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dầu khử ngọn, dầu cặn (như residual)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X