• Revision as of 06:27, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác trapse

    Như trapse

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    (also trapes) colloq. or dial.
    V.intr.
    Tramp ortrudge wearily.
    (often foll. by about) go on errands.
    N.1 a tedious journey on foot.
    Archaic a slattern. [16th-c.trapes (v.), of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X