-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod , prance , promenade , roam , rove , shuffle , step , stride , stroll , strut , take a walk , tour , travel on foot , traverse , trek , troop , trudge , wander , backpack , peregrinate , tramp , drift , gallivant , ramble , range , stray , drag , trail , tread , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ