Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
Đường đạn
Hành trình; đường đi; đường bay
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Quỹ đạo, đường đạn
Kỹ thuật chung
đường đi
quỹ đạo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Flight path, course, track: The missile has a hightrajectory.
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 the path described by a projectile flying oran object moving under the action of given forces.
Geom. acurve or surface cutting a system of curves or surfaces at aconstant angle. [(orig. adj.) f. med.L trajectorius f. Ltraicere traject- (as TRANS-, jacere throw)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn