• Revision as of 14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /trə´dʒektəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
    Đường đạn
    Hành trình; đường đi; đường bay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Quỹ đạo, đường đạn

    Quỹ đạo, đường đạn

    Kỹ thuật chung

    đường đi
    quỹ đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flight path, course, track: The missile has a hightrajectory.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the path described by a projectile flying oran object moving under the action of given forces.
    Geom. acurve or surface cutting a system of curves or surfaces at aconstant angle. [(orig. adj.) f. med.L trajectorius f. Ltraicere traject- (as TRANS-, jacere throw)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X