• Revision as of 14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /træns´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
    (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế
    (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo một giọng khác)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) chuyển vị, hoán vị, đổi vế

    Toán & tin

    chuyển vị (ma trận)
    chuyển vị, hoán vị
    đảo dây (đường điện lực)
    đổi vế
    đổi vế (phương trình)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Exchange, interchange, metathesize, switch, swap or swop,trade, commute, transfer: The bank transposed two figures on mystatement, reducing my balance by œ500.

    Oxford

    V.tr.
    A cause (two or more things) to change places. bchange the position of (a thing) in a series.
    Change theorder or position of (words or a word) in a sentence.
    Mus.write or play in a different key.
    Algebra transfer (a term)with a changed sign to the other side of an equation.
    Transposable adj. transposal n. transposer n.[ME, = transform f. OF transposer (as TRANS-, L ponere put)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X