-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm mới)n (Bổ sung phát âm)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red"> ['træpizɔidl]</font>'''/==========/'''<font color="red"> ['træpizɔidl]</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- - ==Thông dụng==- ===Tính từ===- =====Hình thang=====- == Kỹ thuật chung ==- =====hình thang=====- ::[[metric]] [[trapezoidal]] [[screw]] [[thread]]- ::ren vít hình thang hệ mét- ::[[trapezoidal]] [[belt]]- ::dây đai hình thang- ::[[trapezoidal]] [[belt]]- ::dây trân hình thang- ::[[trapezoidal]] [[brick]]- ::viên gạch hình thang- ::[[trapezoidal]] [[distortion]]- ::méo hình thang- ::[[trapezoidal]] [[ditch]]- ::hào hình thang- ::[[trapezoidal]] [[fold]]- ::nếp uốn hình thang- ::[[trapezoidal]] [[frame]]- ::khung hình thang- ::[[trapezoidal]] [[generator]]- ::máy tạo sóng hình thang- ::[[trapezoidal]] [[girder]]- ::dầm hình thang- ::[[trapezoidal]] [[girder]]- ::dầm hoa hình thang- ::[[trapezoidal]] [[girder]]- ::giàn hình thang- ::[[trapezoidal]] [[load]]- ::tải trọng hình thang- ::[[trapezoidal]] [[rule]]- ::công thức hình thang- ::[[trapezoidal]] [[spring]]- ::lò xo hình thang- ::[[trapezoidal]] [[thread]]- ::ren hình thang- ::[[trapezoidal]] [[truss]]- ::giàn hình thang- ::[[trapezoidal]] [[wave]]- ::sóng hình thang- ::[[trapezoidal]] [[weir]]- ::đập tràn hình thang- ::trapezoidal-shaped [[wire]]- ::sợi tiết diện hình thang- == Xây dựng==- =====có hình thang=====- - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]08:09, ngày 29 tháng 3 năm 2012
/ ['træpizɔidl]/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ