• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều traumas, .traumata=== ::'tr˜:m”z ::tr˜:m”t” =====(tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtraʊmə, ˈtrɔ-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:50, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ˈtraʊmə, ˈtrɔ-/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều traumas, .traumata

    'tr˜:m”z
    tr˜:m”t”
    (tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài)
    (thông tục) sự việc đã trải qua gây đau buồn, gây khó chịu
    (y học) chấn thương; vết thương

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chấn thương

    Oxford

    N.

    (pl. traumata or traumas) 1 any physical wound or injury.2 physical shock following this, characterized by a drop in bodytemperature, mental confusion, etc.
    Psychol. emotional shockfollowing a stressful event, sometimes leading to long-termneurosis.
    Traumatize v.tr. (also -ise). traumatization n.[Gk trauma traumatos wound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X