• /ˈtraʊmə, ˈtrɔ-/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều traumas, .traumata

    'tr˜:m”z
    tr˜:m”t”
    (tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài)
    (thông tục) sự việc đã trải qua gây đau buồn, gây khó chịu
    (y học) chấn thương; vết thương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chấn thương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X