• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) ba góc, thuộc tam giác=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thuộc tam giác=====
    =====thuộc tam giác=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=triangular triangular] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=triangular triangular] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸trai´æηgjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác
    Ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..)
    triangular fight
    cuộc đấu tranh giữa ba phe
    Ba mặt (kim tự tháp)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    Xây dựng

    thuộc tam giác

    Điện

    có dạng tam giác

    Kỹ thuật chung

    ba góc

    Oxford

    Adj.
    Triangle-shaped, three-cornered.
    (of a contest ortreaty etc.) between three persons or parties.
    (of a pyramid)having a three-sided base.
    Triangularity n. triangularlyadv. [LL triangularis (as TRIANGLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X