• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) kèn Trombon===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cụm trombom (làm thích...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trɔm´boun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(âm nhạc) kèn Trombon=====
    =====(âm nhạc) kèn Trombon=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===N.===
    +
    =====cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A a large brass wind instrument with a sliding tube. bits player.=====
    =====A a large brass wind instrument with a sliding tube. bits player.=====

    19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /trɔm´boun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) kèn Trombon

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)

    Oxford

    N.
    A a large brass wind instrument with a sliding tube. bits player.
    An organ stop with the quality of a trombone.
    Trombonist n. [F or It. f. It. tromba TRUMPET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X