• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">tjuːɪʃ.ən</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">tjuːɪʃ.ən</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tju:´iʃən</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:06, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /tju:´iʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ)
    private tuition
    sự dạy tư
    postal tuition
    sự giảng dạy bằng thư
    Tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    học phí
    tiền học

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Education, teaching, tutelage, training, schooling,instruction, guidance, preparation: The course fees covertuition and accommodation.

    Oxford

    N.

    Teaching or instruction, esp. if paid for (drivingtuition; music tuition).
    A fee for this.
    Tuitional adj.[ME f. OF f. L tuitio -onis f. tueri tuit- watch, guard]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X