• Revision as of 20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tə:fmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
    Người làm chủ ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X