• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Giá tiện, giá dao rơvonve, cơ cấu xoay đầurơvonve=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====thợ tiện gỗ=====
    =====thợ tiện gỗ=====
    Dòng 28: Dòng 31:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turner turner] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turner turner] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turner turner] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turner turner] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´tə:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ tiện
    Vận động viên thể dục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giá tiện, giá dao rơvonve, cơ cấu xoay đầurơvonve

    Cơ khí & công trình

    thợ tiện gỗ

    Kỹ thuật chung

    máy tiện

    Oxford

    N.
    A person or thing that turns.
    A person who works with alathe. [ME f. OF tornere -eor f. LL tornator (as TURN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X