• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay===== =====Sàn phẳng hình trò...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại=====
    =====Sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cầu quay đầu máy=====
    =====cầu quay đầu máy=====
    Dòng 22: Dòng 21:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bảng điểm rẽ=====
    =====bảng điểm rẽ=====
    ''Giải thích VN'': Là một file INFO chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng. Có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng (trái, phải, thẳng, quay ngược cho mỗi trong 4 liên kết mạng).
    ''Giải thích VN'': Là một file INFO chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng. Có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng (trái, phải, thẳng, quay ngược cho mỗi trong 4 liên kết mạng).
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giá quay=====
    =====giá quay=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bàn xoay=====
    =====bàn xoay=====
    ::[[clay]] [[plate]] [[turntable]] [[press]]
    ::[[clay]] [[plate]] [[turntable]] [[press]]
    Dòng 54: Dòng 50:
    =====A circular revolving platform forturning a railway locomotive or other vehicle.=====
    =====A circular revolving platform forturning a railway locomotive or other vehicle.=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Bàn quay, bệ xoay, mâm xoay, mâm tiện=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turntable turntable] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turntable turntable] : National Weather Service
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turntable turntable] : Corporateinformation
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turntable turntable] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay
    Sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

    Giao thông & vận tải

    cầu quay đầu máy
    vòng quay (đường ray)

    Toán & tin

    bảng điểm rẽ

    Giải thích VN: Là một file INFO chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng. Có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng (trái, phải, thẳng, quay ngược cho mỗi trong 4 liên kết mạng).

    Xây dựng

    giá quay

    Kỹ thuật chung

    bàn xoay
    clay plate turntable press
    máy ép ngói kiểu bàn xoay
    turntable wow
    méo sai tốc bàn xoay
    bàn quay
    bệ xoay
    đĩa quay
    mâm xoay
    small turntable
    mâm xoay nhỏ

    Oxford

    N.

    A circular revolving plate supporting a gramophone recordthat is being played.
    A circular revolving platform forturning a railway locomotive or other vehicle.

    Cơ - Điện tử

    Bàn quay, bệ xoay, mâm xoay, mâm tiện

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X