• Revision as of 04:07, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
    /tai´pɔgrəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    thợ in

    Kinh tế

    thợ in
    thợ sắp chữ

    Oxford

    N.
    A person skilled in typography.

    Noun

    a person skilled or engaged in typography.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X