• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Hừm; ôi; eo ôi (dùng để diễn tả sự ghê tởm hay khiếp hãi và (thường) kèm theo một vẻ mặt thích hợp);...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#652;l; ul; uh; &#601;:h</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:17, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ʌl; ul; uh; ə:h/

    Thông dụng

    Thán từ

    Hừm; ôi; eo ôi (dùng để diễn tả sự ghê tởm hay khiếp hãi và (thường) kèm theo một vẻ mặt thích hợp); e hèm (tiếng ho)
    Ugh! you're eating snails!
    ối! mày ăn ốc sên đấy à!

    Oxford

    Int.

    Expressing disgust or horror.
    The sound of a cough orgrunt. [imit.]

    Tham khảo chung

    • ugh : National Weather Service
    • ugh : amsglossary
    • ugh : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X