• Revision as of 03:17, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌl; ul; uh; ə:h/

    Thông dụng

    Thán từ

    Hừm; ôi; eo ôi (dùng để diễn tả sự ghê tởm hay khiếp hãi và (thường) kèm theo một vẻ mặt thích hợp); e hèm (tiếng ho)
    Ugh! you're eating snails!
    ối! mày ăn ốc sên đấy à!

    Oxford

    Int.

    Expressing disgust or horror.
    The sound of a cough orgrunt. [imit.]

    Tham khảo chung

    • ugh : National Weather Service
    • ugh : amsglossary
    • ugh : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X