• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ʌlsərəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ʌlsərəs</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Bị loét, gây ra loét=====
    =====Bị loét, gây ra loét=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /´ʌlsərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị loét, gây ra loét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X