• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Ulna tại CĐ Kythuatđóng góp từ Ulna tại CĐ Kinhteđóng góp từ Ulna tại CĐ Kythuatđóng góp từ Ulna tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'&#652;ln&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'&#652;ln&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người); xương gánh (động vật)=====
    =====(giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người); xương gánh (động vật)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. ulnae) 1 the thinner and longer bone in the forearm,on the side opposite to the thumb (cf. RADIUS 3).=====
    =====(pl. ulnae) 1 the thinner and longer bone in the forearm,on the side opposite to the thumb (cf. RADIUS 3).=====

    21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ʌlnə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ulnae

    (giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người); xương gánh (động vật)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. ulnae) 1 the thinner and longer bone in the forearm,on the side opposite to the thumb (cf. RADIUS 3).
    Zool. acorresponding bone in an animal's foreleg or a bird's wing.
    Ulnar adj. [L, rel. to Gk olene and ELL]

    Tham khảo chung

    • ulna : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X