• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không pha trộn, nguyên chất=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không hợp kim=====
    =====không hợp kim=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====Complete; utter (unalloyed joy).=====
    =====Complete; utter (unalloyed joy).=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌnə´lɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..)
    unalloyed joy
    niềm vui thuần khiết

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không pha trộn, nguyên chất

    Toán & tin

    không hợp kim

    Xây dựng

    không pha trộn

    Oxford

    Adj.
    Not alloyed; pure.
    Complete; utter (unalloyed joy).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X