• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ju:'næniməs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ju:'næniməs</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Nhất trí, đồng lòng=====
    =====Nhất trí, đồng lòng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====All in agreement (the committee was unanimous).=====
    =====All in agreement (the committee was unanimous).=====

    21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ju:'næniməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhất trí, đồng lòng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    All in agreement (the committee was unanimous).
    (ofan opinion, vote, etc.) held or given by general consent (theunanimous choice).
    Unanimity n. unanimously adv.unanimousness n. [LL unanimis, L unanimus f. unus one + animusmind]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X