• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌη´kla:sp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) mở móc, tháo móc

    Oxford

    V.tr.
    Loosen the clasp or clasps of.
    Release the grip of(a hand etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X