• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không theo quy ước, trái với thông lệ===== =====Trái với thói thường, độc đáo===== == Từ điển Xây dựng...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌηkən´venʃənl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Trái với thói thường, độc đáo=====
    =====Trái với thói thường, độc đáo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bất công ước=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====bất công ước=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.=====
    =====Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.=====

    21:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌηkən´venʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không theo quy ước, trái với thông lệ
    Trái với thói thường, độc đáo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bất công ước

    Oxford

    Adj.
    Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.
    Unconventionalism n. unconventionality n. unconventionallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X